Công suất Stereo tại 1khz 0.1% THD
600w x 4 kênh (8 Ohm)
900w x 4 kênh (4 Ohm)
Tỉ số tín hiệu / nhiễu: 106dB
Hệ số DF: >400:1
Đáp tuyến tần số: +/- 0.1dB 20Hz ~ 20,000Hz
THD: 0.01% tại 8 Ohm
Độ nhạy tín hiệu ngõ vào: MAX 1.4V
Trở kháng ngõ vào: 20K Ohm balance
Hệ số CMRR: -75dB
Kích thước: 483(R) x 366(S) x 88(C) mm (2U-rack)
Nguồn cung cấp: 220V 50Hz
Nhiễu xuyên âm: -70dB
Trọng lượng không/có bao bì: 17.4Kg/20Kg
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất tiêu thụ: 1000w
- Công suất ra loa: 700w/ 2CH/ 4Ω
- Tổng méo hài (THD): 1%(1KHz)
- Đáp tuyến: 20Hz~20,000Hz
- Tỷ lệ tín hiệu/ tiếng ồn: 90dB
- Ngõ vào micro: 10mV
- Ngõ vào music: 200mV
- Bluetooth Ver 5.0, 2.4GHz
Class 2 support, MP3, Faststream decoder
- Độ nhạy thu tín hiệu RF: -86 dBm
- Kích thước: 420(R) x 154(C) x 330(S)mm
- Khối lượng tịnh: 11.8Kg
Amply tích hợp công suất 550w, trình diễn trung thực như âm thanh gốc.
Hiệu ứng tiếng vang kỹ thuật số, cùng bộ trộn tín hiệu âm thanh từ giọng hát
Giải trí Online từ Smartphone, Tablet, SmartTV với công nghệ kết nối Bluetooth ver 5.0, Optical, Coaxial.
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất tiêu thụ: 820w
- Công suất ra loa: 550w/ 2CH/ 4Ω
- Tổng méo hài (THD): 1%(1KHz)
- Đáp tuyến: 20Hz~20,000Hz
- Tỷ lệ tín hiệu/ tiếng ồn: 90dB
- Ngõ vào micro: 10mV
- Ngõ vào music: 200mV
- Bluetooth Ver 5.0, 2.4GHz
Class 2 support, MP3, Faststream decoder
- Độ nhạy thu tín hiệu RF: -86 dBm
- Kích thước: 420(R) x 139(C) x 365(S)mm
- Khối lượng tịnh: 10Kg
Amply karaoke gia đình với thiết kế chất âm sạch tiếng, sống động.
Hiệu ứng vang kỹ thuật số và hiệu ứng EQ Preset tăng cường bass, treble đặc sắc.
Giải trí Online từ smart-phone, tablet, smart-TV với công nghệ kết nối Bluetooth chuẩn aptX.
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất tiêu thụ: 820w
- Công suất ra loa: 500w/ 2CH/ 4Ω
- Tổng méo hài (THD): 1%(1KHz)
- Đáp tuyến: 20Hz~20,000Hz
- Tỷ lệ tín hiệu/ tiếng ồn: 90dB
- Ngõ vào micro: 10mV
- Ngõ vào music: 200mV
- Bluetooth Qualcomm, 2.4GHz
Class 2 support, MP3, aptX, Faststream decoder
- Độ nhạy thu tín hiệu RF: -86 dBm
- Kích thước: 420(R) x 141(C) x 370(S)mm
- Khối lượng tịnh: 11.8Kg
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất tiêu thụ: 1000w
- Công suất ra loa: 700w/ 2CH/ 4Ω
- Tổng méo hài (THD): 1%(1KHz)
- Đáp tuyến: 20Hz~20,000Hz
- Tỷ lệ tín hiệu/ tiếng ồn: 90dB
- Ngõ vào micro: 10mV
- Ngõ vào music: 200mV
- Bluetooth Qualcomm, 2.4GHz
Class 2 support, MP3, aptX, Faststream decoder
- Độ nhạy thu tín hiệu RF: -86 dBm
- Kích thước: 420(R) x 154(C) x 330(S)mm
- Khối lượng tịnh: 13Kg
- Nhiễu/tín hiệu: > 106dB
- THD: 0.01%
- Độ nhạy ngõ mic/ music: 64mV/ 2V
- Xử lý âm thanh: ADSP21489, Core Bus I/O 32bit, data 64bit
- Chuyển đổi tín hiệu AD / DA AK5385 BVF/ WM8716SEDS 24bit, 192kHz
- Đáp tuyến: 20Hz ~ 20,000Hz (+/- 1 dB)
- Kích thước 483(R) x 218.5(S) x 47.5(C) mm
- Khối lượng tịnh: 3.5Kg
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất tiêu thụ: 820w
- Công suất ra loa: 500w/ 2CH/ 4Ω
- Bluetooth Qualcomm
- Ngõ vào OPTICAL
- Băng tần làm việc của Micro kênh A: 675.3 MHz ~ 681 MHz và kênh B: 681.3 MHz ~ 687 MHz
- Nguồn cung cấp cho Micro: pin loại AA 1.5V
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S)mm
- Khối lượng tịnh: 11.8Kg
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa:
250w x 2CH (4ohms)
- Tổng méo hài: 1% (1KHz)
- Đáp tuyến: 20Hz ~ 20,000Hz
- SN: 90dB
- Khối lượng tịnh: 11.8 Kg
- Kích thước: 420(R) x 141(C) x 370(S) mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa:
250w x 2CH (8ohms)
350w x 2CH (4ohms)
- Tổng méo hài: 1% (1KHz)
- Đáp tuyến: 20Hz ~ 20,000Hz
- SN: 90dB
- Độ nhạy tín hiệu ngõ vào:
Music: Max 1.4V
Mic: Max 40mV
- Khối lượng tịnh: 13Kg
- Kích thước: 420(R) x 154(C) x 330(S) mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất (RMS tại 4Ω): 500w (250w x 2CH)
- Tổng méo hài: 0.1% (1KHz)
- Đáp tuyến: 20Hz ~ 20,000Hz
- Tín hiệu / tiếng ồn: 90dB
- Ngõ vào microphone: 10mV
- Ngõ vào music: 200mV
- Khối lượng tịnh: 11.8 Kg
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S)mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 175w x 2CH (4ohms)
- Tổng méo hài: 1% (1KHz)
- Đáp tuyến: 20Hz ~ 20,000Hz
- SN: 85dB
- Khối lượng tịnh: 10 Kg
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S) mm
- S/N: 106dBA
- THD+N: 0.005%
- Frequency Response (Bypass): 20Hz ~ 20kHz (+- 1dB)
- Power Supply: Switching Power Supply
- Remote Control: USB, Infrared, Wired
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 175w x 2CH (4ohms)
- Khối lượng tịnh: 10 Kg
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S) mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 250w/ kênh
- Khối lượng tịnh: 11.8 Kg
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S) mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 175w/ kênh
- Khối lượng tịnh: 10.5 Kg
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S) mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 120w/ kênh
- Khối lượng tịnh: 7.9 Kg
- Kích thước: 420(R) x 120(C) x 290(S) mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 230w/ kênh
- Khối lượng tịnh: 12.8 Kg
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S) mm
PARAMAX SA-999HD xử lý được nhiều dòng nhạc khác nhau, hỗ trợ âm sắc dày dặn, trung thực cho giọng hát.
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 250w/ kênh
- Khối lượng tịnh: 11.5 Kg
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S) mm
Bộ trộn PARAMAX M-888 đạt khả năng xử lý tín hiệu chuyên nghiệp, có thể kết nối với các loại amply/main công suất cho chất lượng âm thanh karaoke đặc sắc.
- Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu: >95dB
- Độ nhạy ngõ vào micro: 10mV
- Độ nhạy ngõ vào A/B: 200mV
- Khối lượng tịnh: 3.2 Kg
- Kích thước: 420(R) x 90(C) x 280(S) mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 200w/ kênh
- Khối lượng tịnh: 9.6 Kg
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S) mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 190w/ kênh
- Khối lượng tịnh: 9.7 Kg
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S) mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 200w/ kênh
- Khối lượng tịnh: 12.4 Kg
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S) mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 160w/ kênh
- Khối lượng tịnh: 8.4 Kg
- Kích thước:
BỘ PHÁT TÍN HIỆU
Tần số sóng mang: UHF CH-A: 630MHz~659.7MHz, PLL
UHF CH-B: 660MHz~689.7MHz, PLL
Sai lệch tần số sóng mang:10ppm
Phương pháp điều chế: Điều tần-FM
Tần số điều chế tối đa: ± 40kHz
Nguồn cung cấp: pin sạc AA 1.2V
BỘ SẠC
Nguồn cung cấp: Adaptor AC 110V ~ 240V, 50Hz. DC 12V/1A
Thời gian sạc: 5h~6h
Loại pin sạc: NI-Cd/ MH AA 1300mAh 1.2V
BỘ THU TÍN HIỆU
Tần số sóng mang: UHF CH-A: 630MHz~659.7MHz, PLL
UHF CH-B: 660MHz~689.7MHz, PLL
Độ nhạy thu tín hiệu: -70dBm
Đáp ứng tần số: 40Hz~18kHz
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu: 95dB
THD ratio: <0.5%, tại 1kHz
Trở kháng ngõ ra: 2.2 kOhm
Tín hiệu ngõ Mix out: 0~160mV
Tín hiệu ngõ ra XLR: 0~200mV
Nguồn cung cấp: Adaptor AC 110V ~ 240V, 50Hz. DC 12V/1A
BỘ PHÁT TÍN HIỆU
Tần số sóng mang: UHF CH-A: 630MHz~659.7MHz, PLL
UHF CH-B: 660MHz~689.7MHz, PLL
Sai lệch tần số sóng mang:10ppm
Phương pháp điều chế: Điều tần-FM
Tần số điều chế tối đa: ± 40kHz
Nguồn cung cấp: pin sạc AA 1.2V
Hiển thị: LCD
Kích thước sản phẩm: 246.5(C) x 50.5(R)
Khối lượng tịnh: 400g
BỘ SẠC
Nguồn cung cấp: Adaptor AC 110V ~ 240V, 50Hz. DC 12V/1A
Hiển thị trạng thái sạc: LED
Thời gian sạc: 5h~6h
Loại pin sạc: NI-Cd/ MH AA 1300mAh 1.2V
Kích thước: 160(R) x 112(C) x 109(S)mm
Khối lượng tịnh: 300g
BỘ THU TÍN HIỆU
Tần số sóng mang: UHF CH-A: 630MHz~659.7MHz, PLL
UHF CH-B: 660MHz~689.7MHz, PLL
Độ nhạy thu tín hiệu: -70dBm
Đáp ứng tần số: 40Hz~18kHz
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu: 95dB
THD ratio: <0.5%, tại 1kHz
Trở kháng ngõ ra: 2.2 kOhm
Tín hiệu ngõ Mix out: 0~160mV
Tín hiệu ngõ ra XLR: 0~200mV
Nguồn cung cấp: Adaptor AC 110V ~ 240V, 50Hz. DC 12V/1A
Kích thước: 420(R) x 48(C) x 160(S)mm
Khối lượng tịnh bộ thu tín hiệu: 1.6Kg
Khối lượng bộ sản phẩm có bao bì: 3.5Kg
- Dải tần số: 50Hz ~ 18,000HZ
- Độ nhạy: -74dB ±3dB 0dB = 1v/0.1Pa tại 1kHz
- Ngưỡng áp suất âm (SPL) trên 130dB
- Dải tần số: 50Hz ~ 18,000HZ
- Độ nhạy: -74dB ±3dB 0dB = 1v/0.1Pa tại 1kHz
- Ngưỡng áp suất âm (SPL) trên 130dB
RECEIVER
- Tần số sóng mang: UHF 625MHz ~ 806MHz
- Nguồn cấp: adaptor 220V/DC 14V
MICRO
- Tần số sóng mang: UHF 630MHz ~ 680MHz
- Số kênh: 60
Loa woofer: 1 x 15inch (Ø 385mm)
Cuộn dây tiếng loa woofer: 3 inch (Ø 76.2mm)
Cuộn dây tiếng loa tweeter: 1.75inch (Ø 44.5mm)
Trở kháng: 8 Ohm
Đáp tuyến: 40Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
Độ nhạy: 97dB/ 1W/ 1m
Công suất liên tục: 350w/ loa (122.4dB)
Kích thước: 408(R) x 654(C) x 416.7(S) mm
Khối lượng tịnh: 23 Kg/ loa
Loa woofer: 1 x 12inch (Ø 305mm)
Cuộn dây tiếng loa woofer: 2.5inch (Ø 63.5mm)
Cuộn dây tiếng loa tweeter: 1.35inch (Ø 34.4mm)
Trở kháng: 8 Ohm
Đáp tuyến: 40Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
Độ nhạy: 96dB/ 1W/ 1m
Công suất liên tục: 250w/ loa (120dB)
Kích thước: 332(R) x 577(C) x 338.4(S) mm
Khối lượng tịnh: 17.5 Kg/ loa
01 loa tweeter dạng cone: đường kính 63.5mm
01 loa midrange dạng cone: đường kính 100mm
02 loa woofer dạng cone: đường kính 254mm
Trở kháng: 6 Ω
Đáp tuyến: 45Hz ~ 18,000Hz
Độ nhạy: 91 dB/ 1W/ 1m
Công suất đầu vào (liên tục / tối đa): 180W/ 360W/ 1 loa
Kích thước: 347(R) x 1186(C) x 410(S) mm
Khối lượng tịnh: 23 Kg/ 1 loa
01 loa tweeter dạng cone: đường kính 63.5mm
01 loa midrange dạng cone: đường kính 100mm
02 loa woofer dạng cone: đường kính 203mm
Trở kháng: 6 Ω
Đáp tuyến: 50Hz ~ 18,000Hz
Độ nhạy: 91 dB/ 1W/ 1m
Công suất đầu vào (liên tục / tối đa): 160W/ 320W/ 1 loa
Kích thước: 277(R) x 1055(C) x 343(S)mm
Khối lượng tịnh: 17.5 Kg/ 1 loa
Loa woofer: 1 x 10inch (Ø 254mm)
Cuộn dây tiếng loa woofer: 2.5inch (Ø 63.5mm)
Cuộn dây tiếng loa tweeter: 1.35inch (Ø 34.4mm)
Trở kháng: 8Ohm
Đáp tuyến: 50Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
Độ nhạy: 96dB/ 1W/ 1m
Công suất liên tục: 250w/ loa (120dB)
Kích thước: 290.8(R) x 485(C) x 331(S) mm
Khối lượng tịnh: 15.5 Kg/ loa
01 loa dome tweeter: đường kính 25mm
01 loa midrange: đường kính 102mm
02 loa woofer: đường kính 254mm
Trở kháng: 6 Ω
Đáp tuyến: 45Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
Độ nhạy: 92 dB/ 1W/ 1m
Công suất đầu vào (liên tục / tối đa): 180W/ 360W/ 1 loa
Kích thước: 337(R) x 1185(C) x 325(S) mm
Khối lượng tịnh: 21.4 Kg/ 1 loa
AMPLY TÍCH HỢP MICRO A-1000
AMPLY
Điện áp sử dụng: AC 220V/ 50Hz
Công suất ra loa: 500w/ 2CH/ 4Ω
Công suất tiêu thụ: 820w
Độ nhạy thu tín hiệu RF: -86dB
Tổng méo hài (THD): 1%(1KHz)
Đáp tuyến: 20Hz - 20,000Hz
Tỉ lệ tín hiệu / tiếng ồn: 90dB
Ngõ vào micro: 10mV
Ngõ vào music: 200mV
Ngõ vào OPTICAL: DIR9001, max 1 FS
Bluetooth: Qualcomm, 2.4GHz Class 2 support, MP3, Faststream decoder
Khối lượng tịnh: 11.8 Kg
Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S) mm
MICRO
Băng tần làm việc:
Kênh A: 675.3 MHz ~ 681 MHz
Kênh B: 681.3 MHz ~ 687 MHz
Nguồn cung cấp: pin loại AA 1.5V (2 viên)
LOA X-1000
Loa dome tweeter: 2 x Ø76mm
Loa subwoofer: 1 x Ø254mm
Công suất đầu vào (liên tục/ tối đa): 200w / 400w / 1 loa
Đáp tuyến: 40Hz - 20,000Hz (±3dB)
Độ nhạy: 91dB / 1w / 1m
Trở kháng: 8Ω
Khối lượng tịnh: 9.6 Kg/ 1 loa
Kích thước: 510(R) x 308(C) x 284(S) mm
AMPLY TÍCH HỢP MICRO A-800
AMPLY
Điện áp sử dụng: AC 220V/ 50Hz
Công suất ra loa: 350w/ 2CH/ 4Ω
Công suất tiêu thụ: 550w
Độ nhạy thu tín hiệu RF: -85dB
Tổng méo hài (THD): 1%(1KHz)
Đáp tuyến: 20Hz - 20,000Hz
Tỉ lệ tín hiệu / tiếng ồn: 85dB
Ngõ vào micro: 10mV
Ngõ vào music: 200mV
Ngõ vào OPTICAL: DIR9001, max 1 FS
Bluetooth: Qualcomm, 2.4GHz Class 2 support, MP3, Faststream decoder
Khối lượng tịnh: 9.5 Kg
Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S) mm
MICRO
Băng tần làm việc:
Kênh A: 675.3 MHz ~ 681 MHz
Kênh B: 681.3 MHz ~ 687 MHz
Nguồn cung cấp: pin loại AA 1.5V (2 viên)
LOA Z-1000
Loa dome tweeter: 1 x Ø64mm
Loa high-mid: 1 x Ø102mm
Loa subwoofer: 1 x Ø254mm
Công suất đầu vào (liên tục/ tối đa): 150w / 300w / 1 loa
Đáp tuyến: 40Hz - 20,000Hz (±3dB)
Độ nhạy: 91dB / 1w / 1m
Trở kháng: 8Ω
Khối lượng tịnh: 12.2 Kg/ 1 loa
Kích thước: 306(R) x 575(C) x 318(S) mm
- 02 loa tweeter: 76.2mm
- 02 loa squawker:76.2mm
- 01 loa woofer: 305mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 45 Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 92dB / 1W / 1m
- Công suất (liên tục / tối đa): 250w/ 500w / 1 loa
- Khối lượng tịnh: 15.9 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 575 (R) x 380.5 (C) x 320.5 (S) mm
- 02 loa tweeter: đường kính 76.2mm
- 01 loa woofer: đường kính 254mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 40 Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 91dB / 1W / 1m
- Công suất đầu vào (liên tục / tối đa): 200W/ 400W/ 1 loa
- Khối lượng tịnh: 9.6 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 510 (R) x 308 (C) x 284 (S) mm
- 02 loa tweeter: 76.2mm
- 02 loa squawker:76.2mm
- 01 loa woofer: 305mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 40 Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 90dB / 1W / 1m
- Công suất (liên tục / tối đa): 250w/ 500w / 1 loa
- Khối lượng tịnh: 18.2 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 572.8 (R) x 351 (C) x 332.5 (S) mm
- 02 loa tweeter: 76.2mm
- 02 loa squawker:76.2mm
- 01 loa woofer: 254mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 40 Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 90dB/ 1W/ 1m
- Công suất (liên tục / tối đa): 250w/ 500w / 1 loa
- Khối lượng tịnh: 12.4 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 526 (R) x 301 (C) x 293 (S) mm
- 02 loa tweeter: 76.2mm
- 02 loa squawker:76.2mm
- 01 loa woofer: 254mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 40 Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 90dB / 1W / 1m
- Công suất (liên tục / tối đa): 250w/ 500w / 1 loa
- Khối lượng tịnh: 12.4 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 526 (R) x 301 (C) x 293 (S) mm
- 01 loa tweeter: 64mm
- 01 loa high-mid: 102mm
- 01 loa woofer: 254mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 40 Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 91dB / 1W / 1m
- Công suất (liên tục / tối đa): 150w/ 300w / 1 loa
- Khối lượng tịnh: 12 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 317.5 (R) x 587 (C) x 307 (S) mm
- 01 loa tweeter: 64mm
- 01 loa high-mid:102mm
- 01 loa woofer: 305mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 38 Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 92dB/ 1w/ 1m
- Công suất (liên tục / tối đa): 180w/ 360w / 1 loa
- Khối lượng tịnh: 15 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 367 (R) x 624 (C) x 344 (S) mm
- Loa tweeter: 1 x 1 inch (Ø25.4mm)
- Loa woofer: 1 x 10 inch (Ø254mm)
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 75Hz ~ 18,000Hz (-3dB)
60Hz ~ 20,000Hz (-10dB)
- Độ nhạy: 93dB / 1w / 1m
- Công suất liên tục: 200w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 13.2 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 290(R) x 485(C) x 331(S)
- Loa tweeter: 1 x 1.75 inch (Ø44.5mm)
- Loa woofer: 1 x 12 inch (Ø305mm)
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 70Hz ~ 18,000Hz (-3dB)
55Hz ~ 20,000Hz (-10dB)
- Độ nhạy: 95dB / 1w / 1m
- Công suất liên tục: 250w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 19.5 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 332(R) x 583(C) x 338.4(S)
- Loa tweeter: 1 x 1.75 inch (Ø44.5mm)
- Loa woofer: 1 x 15 inch (Ø385mm)
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 65Hz ~ 18,000Hz (-3dB)
50Hz ~ 20,000Hz (-10dB)
- Độ nhạy: 95dB / 1w / 1m
- Công suất liên tục: 400w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 27 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 408(R) x 660(C) x 416(S)
- 02 loa tweeter: 76.2 mm
- 02 loa squawker: 76.2 mm
- 01 loa woofer: 254 mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 45Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 90dB/ 1w/ 1m
- Công suất đầu vào (liên tục / tối đa): 200w/ 400w/ 1 loa
- Khối lượng tịnh: 12.1 Kg/ 1 loa
- Kích thước:
503(R) x 321(C) x 293(S) mm
- 02 loa tweeter dạng dome: 25.4 mm
- 01 loa woofer dạng cone: 254 mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 40Hz ~ 20,000 Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 90dB/ 1w/ 1m
- Công suất đầu vào (liên tục / tối đa): 250w/ 500w/ 1 loa
- Khối lượng tịnh: 13.2 Kg/ 1 loa
- Kích thước:
537(R) x 312(C) x 335(S) mm
- Loa woofer: 1 x 10 inch (Ø254mm)
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 65Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 88dB / 1w / 1m
- Công suất (liên tục/ tối đa): 250w/ 500w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 12.5 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 536(R) x 302(C) x 319(S) mm
- Loa tweeter: 30mm
- Loa mid-bass: 135mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 50Hz ~ 30,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 88dB / 1w / 1m
- Công suất: 60w /1 loa
- Khối lượng tịnh: 6.1 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 160(R) x 300(C) x 265(S) mm
- 02 loa tweeter dạng dome: 25.4 mm
- 01 loa woofer dạng cone: 305 mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 65Hz ~ 20,000 Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 90dB/ 1w/ 1m
- Công suất đầu vào (liên tục / tối đa): 350w/ 700w/ 1 loa
- Khối lượng tịnh: 16.4 Kg/ 1 loa
- Kích thước:
595.5 (R) x 351.5 (C) x 387.0 (S) mm
- Loa dome tweeter: 2 x 1 inch (Ø25.4mm)
- Loa woofer: 1 x 10 inch (Ø254mm)
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 65Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 88dB / 1w / 1m
- Công suất (liên tục/ tối đa): 250w/ 500w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 12.5 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 536(R) x 302(C) x 319(S) mm
- Loa dome tweeter: 2 x 1 inch (Ø25.4mm)
- Loa woofer: 1 x 12 inch (Ø305mm)
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 65Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 90dB / 1w / 1m
- Công suất (liên tục/ tối đa): 350w/ 700w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 17.8 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 618(R) x 361(C) x 361.2(S) mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 60Hz ~ 18,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 91dB / 1w / 1m
- Công suất liên tục: 100w/ 1 loa
- Khối lượng tịnh: 6.9 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 451(R) x 270(C) x 258(S) mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 55Hz ~ 18,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 92dB / 1w / 1m
- Công suất liên tục: 150w/ 1 loa
- Khối lượng tịnh: 8.7 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 510(R) x 305(C) x 284(S) mm
- Trở kháng: 6Ω
- Đáp tuyến: 40Hz ~ 18,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 90dB / 1w / 1m
- Công suất (liên tục/ tối đa): 140w/ 280w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 14 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 236(R) x 1030(C) x 315(S) mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 55Hz ~ 18,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 92dB / 1w / 1m
- Công suất (liên tục/ tối đa): 150w/ 300w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 8.7 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 510(R) x 305(C) x 284(S) mm
- Loa tweeter: 2 x 2 inch (Ø50.8mm)
- Loa woofer: 1 x 10 inch (Ø254mm)
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 45Hz ~ 18,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 90dB / 1w / 1m
- Công suất (liên tục/ tối đa): 100w/ 200w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 7.6 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 475(R) x 294(C) x 288(S) mm
- Loa woofer: 1 x 12 inch (Ø305mm)
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 65Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 90dB / 1w / 1m
- Công suất (liên tục/ tối đa): 350w/ 700w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 17.8 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 618(R) x 361(C) x 361.2(S) mm
- Trở kháng: 8Ω
- Công suất liên tục: 140w /1 loa
- Khối lượng tịnh: 8 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 505(R) x 295(C) x 285(S) mm
- Trở kháng: 8Ω
- Công suất liên tục: 140w /1 loa
- Khối lượng tịnh: 8 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 497(R) x 290(C) x 280(S) mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 45Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 94dB / 1w / 1m
- Công suất liên tục: 160w/ /1 loa
- Khối lượng tịnh: 11.9 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 500(R) x 320(C) x 295(S) mm
- Trở kháng: 6Ω
- Đáp tuyến: 38Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Công suất liên tục: 220w /1 loa
- Khối lượng tịnh: 25 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 305(R) x 1160(C) x 400(S) mm
- Trở kháng: 6Ω
- Đáp tuyến: 40Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Công suất liên tục: 180w /1 loa
- Khối lượng tịnh: 18 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 280(R) x 1040(C) x 380(S) mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 43Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Công suất liên tục: 140w/ 1 loa
- Khối lượng tịnh: 14 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 340(R) x 585(C) x 450(S) mm
- Loa woofer: 1 x 15inch (Ø 385mm)
- Đáp tuyến: 35Hz ~ 1800Hz (±3dB)
- Công suất liên tục; 600w/ loa (120dB)
- Khối lượng tịnh: 37.8Kg
- Kích thước: 465(R) x 593(C) x 565(S)mm
- Loa woofer đường kính 305 mm
- Đáp tuyến: 24Hz ~ 125Hz
- Amply gắn trong Class-D công suất 600w (Peak)
- Khối lượng tịnh: 23.5Kg
- Kích thước: 376(R) x 463(C) x 478(S)mm
- Loa woofer đường kính 305 mm
- Đáp tuyến: 20Hz ~ 200Hz (±2dB)
- Amply gắn trong Class-D công suất 500w (Peak)
- Khối lượng tịnh: 19.5Kg
- Kích thước: 410(R) x 465(C) x 469(S)mm
- Loa woofer đường kính 305 mm
- Đáp tuyến: 20Hz ~ 200Hz
- Amply gắn trong Class-D công suất 500w (Peak)
- Khối lượng tịnh: 19.5Kg
- Kích thước: 410(R) x 465(C) x 469(S)mm
- Loa woofer đường kính 385 mm
- Đáp tuyến: 18Hz ~ 200Hz
- Amply gắn trong Class-D công suất 1000w (Peak)
- Khối lượng tịnh: 37.5Kg
- Kích thước: 476(R) x 574(C) x 608.8(S)mm
- Loa woofer: 1 x 18 inch (Ø465mm)
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 40Hz ~ 100Hz (-3dB)
35Hz ~ 80Hz (-10dB)
- Độ nhạy: 98dB / 1w / 1m
- Công suất liên tục: 800w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 42 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 650(R) x 538(C) x 650(S)
- 01 loa woofer: 305 mm
- Amply DSP gắn trong
Class D công suất 500W (Peak)
- Đáp tuyến: 20Hz ~ 200Hz (±3dB)
- Khối lượng tịnh: 20.4 Kg
- Kích thước: 432(R) × 482(C) × 441(S)mm
- 01 loa woofer: 305 mm
- Amply DSP gắn trong
Class D công suất 500W (Peak)
- Đáp tuyến: 20Hz ~ 200Hz (±3dB)
- Khối lượng tịnh: 20.4 Kg
- Kích thước: 432(R) × 482(C) × 441(S)mm
- 01 loa woofer: 305 mm
- Amply DSP gắn trong
Class D công suất 350W (Peak)
- Đáp tuyến: 30Hz ~ 200Hz (±3dB)
- Khối lượng tịnh: 15.5 Kg
- Kích thước: 375(R) × 420(C) × 398(S)mm