- Nhiễu/tín hiệu: > 106dB
- THD: 0.01%
- Độ nhạy ngõ mic/ music: 64mV/ 2V
- Xử lý âm thanh: ADSP21489, Core Bus I/O 32bit, data 64bit
- Chuyển đổi tín hiệu AD / DA AK5385 BVF/ WM8716SEDS 24bit, 192kHz
- Đáp tuyến: 20Hz ~ 20,000Hz (+/- 1 dB)
- Kích thước 483(R) x 218.5(S) x 47.5(C) mm
- Khối lượng tịnh: 3.5Kg
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất tiêu thụ: 820w
- Công suất ra loa: 500w/ 2CH/ 4Ω
- Bluetooth Qualcomm
- Ngõ vào OPTICAL
- Băng tần làm việc của Micro kênh A: 675.3 MHz ~ 681 MHz và kênh B: 681.3 MHz ~ 687 MHz
- Nguồn cung cấp cho Micro: pin loại AA 1.5V
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S)mm
- Khối lượng tịnh: 11.8Kg
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa:
250w x 2CH (4ohms)
- Tổng méo hài: 1% (1KHz)
- Đáp tuyến: 20Hz ~ 20,000Hz
- SN: 90dB
- Khối lượng tịnh: 11.8 Kg
- Kích thước: 420(R) x 141(C) x 370(S) mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa:
250w x 2CH (8ohms)
350w x 2CH (4ohms)
- Tổng méo hài: 1% (1KHz)
- Đáp tuyến: 20Hz ~ 20,000Hz
- SN: 90dB
- Độ nhạy tín hiệu ngõ vào:
Music: Max 1.4V
Mic: Max 40mV
- Khối lượng tịnh: 13Kg
- Kích thước: 420(R) x 154(C) x 330(S) mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất (RMS tại 4Ω): 500w (250w x 2CH)
- Tổng méo hài: 0.1% (1KHz)
- Đáp tuyến: 20Hz ~ 20,000Hz
- Tín hiệu / tiếng ồn: 90dB
- Ngõ vào microphone: 10mV
- Ngõ vào music: 200mV
- Khối lượng tịnh: 11.8 Kg
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S)mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 175w x 2CH (4ohms)
- Tổng méo hài: 1% (1KHz)
- Đáp tuyến: 20Hz ~ 20,000Hz
- SN: 85dB
- Khối lượng tịnh: 10 Kg
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S) mm
- S/N: 106dBA
- THD+N: 0.005%
- Frequency Response (Bypass): 20Hz ~ 20kHz (+- 1dB)
- Power Supply: Switching Power Supply
- Remote Control: USB, Infrared, Wired
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 175w x 2CH (4ohms)
- Khối lượng tịnh: 10 Kg
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S) mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 250w/ kênh
- Khối lượng tịnh: 11.8 Kg
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S) mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 175w/ kênh
- Khối lượng tịnh: 10.5 Kg
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S) mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 120w/ kênh
- Khối lượng tịnh: 7.9 Kg
- Kích thước: 420(R) x 120(C) x 290(S) mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 230w/ kênh
- Khối lượng tịnh: 12.8 Kg
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S) mm
PARAMAX SA-999HD xử lý được nhiều dòng nhạc khác nhau, hỗ trợ âm sắc dày dặn, trung thực cho giọng hát.
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 250w/ kênh
- Khối lượng tịnh: 11.5 Kg
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S) mm
Bộ trộn PARAMAX M-888 đạt khả năng xử lý tín hiệu chuyên nghiệp, có thể kết nối với các loại amply/main công suất cho chất lượng âm thanh karaoke đặc sắc.
- Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu: >95dB
- Độ nhạy ngõ vào micro: 10mV
- Độ nhạy ngõ vào A/B: 200mV
- Khối lượng tịnh: 3.2 Kg
- Kích thước: 420(R) x 90(C) x 280(S) mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 200w/ kênh
- Khối lượng tịnh: 9.6 Kg
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S) mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 190w/ kênh
- Khối lượng tịnh: 9.7 Kg
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S) mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 200w/ kênh
- Khối lượng tịnh: 12.4 Kg
- Kích thước: 420(R) x 127(C) x 330(S) mm
- Điện áp sử dụng: AC 220V/50Hz
- Công suất đầu ra loa: 160w/ kênh
- Khối lượng tịnh: 8.4 Kg
- Kích thước:
RECEIVER
- Tần số sóng mang: UHF 630MHz ~ 680MHz
- Đáp ứng tần số: 40Hz ~ 18,000Hz
- Tỷ số tín hiệu trên nhiễu: 105dB
- Nguồn cấp: adaptor 220V/DC 14V
MICRO
- Tần số sóng mang: UHF 630MHz ~ 680MHz
- Tín hiệu ngõ ra MIX: 0 ~ 200mV
- Tín hiệu ngõ Bal A,B: 0 ~ 400mV
- Nguồn cấp: 2 pin AA NI-MH 1.2V
- Dải tần số: 50Hz ~ 18,000HZ
- Độ nhạy: -74dB ±3dB 0dB = 1v/0.1Pa tại 1kHz
- Ngưỡng áp suất âm (SPL) trên 130dB
- Dải tần số: 50Hz ~ 18,000HZ
- Độ nhạy: -74dB ±3dB 0dB = 1v/0.1Pa tại 1kHz
- Ngưỡng áp suất âm (SPL) trên 130dB
RECEIVER
- Tần số sóng mang: UHF 625MHz ~ 806MHz
- Nguồn cấp: adaptor 220V/DC 14V
MICRO
- Tần số sóng mang: UHF 630MHz ~ 680MHz
- Số kênh: 60
- 02 loa tweeter: 76.2mm
- 02 loa squawker:76.2mm
- 01 loa woofer: 305mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 40 Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 90dB / 1W / 1m
- Công suất (liên tục / tối đa): 250w/ 500w / 1 loa
- Khối lượng tịnh: 18.2 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 572.8 (R) x 351 (C) x 332.5 (S) mm
- 02 loa tweeter: 76.2mm
- 02 loa squawker:76.2mm
- 01 loa woofer: 254mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 40 Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 90dB/ 1W/ 1m
- Công suất (liên tục / tối đa): 250w/ 500w / 1 loa
- Khối lượng tịnh: 12.4 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 526 (R) x 301 (C) x 293 (S) mm
- 02 loa tweeter: 76.2mm
- 02 loa squawker:76.2mm
- 01 loa woofer: 254mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 40 Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 90dB / 1W / 1m
- Công suất (liên tục / tối đa): 250w/ 500w / 1 loa
- Khối lượng tịnh: 12.4 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 526 (R) x 301 (C) x 293 (S) mm
- 01 loa tweeter: 64mm
- 01 loa high-mid: 102mm
- 01 loa woofer: 254mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 40 Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 91dB / 1W / 1m
- Công suất (liên tục / tối đa): 150w/ 300w / 1 loa
- Khối lượng tịnh: 12 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 317.5 (R) x 587 (C) x 307 (S) mm
- 01 loa tweeter: 64mm
- 01 loa high-mid:102mm
- 01 loa woofer: 305mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 38 Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 92dB/ 1w/ 1m
- Công suất (liên tục / tối đa): 180w/ 360w / 1 loa
- Khối lượng tịnh: 15 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 367 (R) x 624 (C) x 344 (S) mm
- Loa tweeter: 1 x 1 inch (Ø25.4mm)
- Loa woofer: 1 x 10 inch (Ø254mm)
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 75Hz ~ 18,000Hz (-3dB)
60Hz ~ 20,000Hz (-10dB)
- Độ nhạy: 93dB / 1w / 1m
- Công suất liên tục: 200w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 13.2 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 290(R) x 485(C) x 331(S)
- Loa tweeter: 1 x 1.75 inch (Ø44.5mm)
- Loa woofer: 1 x 12 inch (Ø305mm)
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 70Hz ~ 18,000Hz (-3dB)
55Hz ~ 20,000Hz (-10dB)
- Độ nhạy: 95dB / 1w / 1m
- Công suất liên tục: 250w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 19.5 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 332(R) x 583(C) x 338.4(S)
- Loa tweeter: 1 x 1.75 inch (Ø44.5mm)
- Loa woofer: 1 x 15 inch (Ø385mm)
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 65Hz ~ 18,000Hz (-3dB)
50Hz ~ 20,000Hz (-10dB)
- Độ nhạy: 95dB / 1w / 1m
- Công suất liên tục: 400w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 27 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 408(R) x 660(C) x 416(S)
- 02 loa tweeter: 76.2 mm
- 02 loa squawker: 76.2 mm
- 01 loa woofer: 254 mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 45Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 90dB/ 1w/ 1m
- Công suất đầu vào (liên tục / tối đa): 200w/ 400w/ 1 loa
- Khối lượng tịnh: 12.1 Kg/ 1 loa
- Kích thước:
503(R) x 321(C) x 293(S) mm
- 02 loa tweeter dạng dome: 25.4 mm
- 01 loa woofer dạng cone: 254 mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 40Hz ~ 20,000 Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 90dB/ 1w/ 1m
- Công suất đầu vào (liên tục / tối đa): 250w/ 500w/ 1 loa
- Khối lượng tịnh: 13.2 Kg/ 1 loa
- Kích thước:
537(R) x 312(C) x 335(S) mm
- Loa woofer: 1 x 10 inch (Ø254mm)
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 65Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 88dB / 1w / 1m
- Công suất (liên tục/ tối đa): 250w/ 500w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 12.5 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 536(R) x 302(C) x 319(S) mm
- Loa tweeter: 30mm
- Loa mid-bass: 135mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 50Hz ~ 30,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 88dB / 1w / 1m
- Công suất: 60w /1 loa
- Khối lượng tịnh: 6.1 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 160(R) x 300(C) x 265(S) mm
- 02 loa tweeter dạng dome: 25.4 mm
- 01 loa woofer dạng cone: 305 mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 65Hz ~ 20,000 Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 90dB/ 1w/ 1m
- Công suất đầu vào (liên tục / tối đa): 350w/ 700w/ 1 loa
- Khối lượng tịnh: 16.4 Kg/ 1 loa
- Kích thước:
595.5 (R) x 351.5 (C) x 387.0 (S) mm
- Loa dome tweeter: 2 x 1 inch (Ø25.4mm)
- Loa woofer: 1 x 10 inch (Ø254mm)
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 65Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 88dB / 1w / 1m
- Công suất (liên tục/ tối đa): 250w/ 500w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 12.5 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 536(R) x 302(C) x 319(S) mm
- Loa dome tweeter: 2 x 1 inch (Ø25.4mm)
- Loa woofer: 1 x 12 inch (Ø305mm)
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 65Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 90dB / 1w / 1m
- Công suất (liên tục/ tối đa): 350w/ 700w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 17.8 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 618(R) x 361(C) x 361.2(S) mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 60Hz ~ 18,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 91dB / 1w / 1m
- Công suất liên tục: 100w/ 1 loa
- Khối lượng tịnh: 6.9 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 451(R) x 270(C) x 258(S) mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 55Hz ~ 18,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 92dB / 1w / 1m
- Công suất liên tục: 150w/ 1 loa
- Khối lượng tịnh: 8.7 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 510(R) x 305(C) x 284(S) mm
- Trở kháng: 6Ω
- Đáp tuyến: 40Hz ~ 18,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 90dB / 1w / 1m
- Công suất (liên tục/ tối đa): 140w/ 280w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 14 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 236(R) x 1030(C) x 315(S) mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 55Hz ~ 18,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 92dB / 1w / 1m
- Công suất (liên tục/ tối đa): 150w/ 300w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 8.7 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 510(R) x 305(C) x 284(S) mm
- Loa tweeter: 2 x 2 inch (Ø50.8mm)
- Loa woofer: 1 x 10 inch (Ø254mm)
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 45Hz ~ 18,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 90dB / 1w / 1m
- Công suất (liên tục/ tối đa): 100w/ 200w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 7.6 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 475(R) x 294(C) x 288(S) mm
- Loa woofer: 1 x 12 inch (Ø305mm)
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 65Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 90dB / 1w / 1m
- Công suất (liên tục/ tối đa): 350w/ 700w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 17.8 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 618(R) x 361(C) x 361.2(S) mm
- Trở kháng: 8Ω
- Công suất liên tục: 140w /1 loa
- Khối lượng tịnh: 8 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 505(R) x 295(C) x 285(S) mm
- Trở kháng: 8Ω
- Công suất liên tục: 140w /1 loa
- Khối lượng tịnh: 8 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 497(R) x 290(C) x 280(S) mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 45Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Độ nhạy: 94dB / 1w / 1m
- Công suất liên tục: 160w/ /1 loa
- Khối lượng tịnh: 11.9 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 500(R) x 320(C) x 295(S) mm
- Trở kháng: 6Ω
- Đáp tuyến: 38Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Công suất liên tục: 220w /1 loa
- Khối lượng tịnh: 25 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 305(R) x 1160(C) x 400(S) mm
- Trở kháng: 6Ω
- Đáp tuyến: 40Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Công suất liên tục: 180w /1 loa
- Khối lượng tịnh: 18 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 280(R) x 1040(C) x 380(S) mm
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 43Hz ~ 20,000Hz (±3dB)
- Công suất liên tục: 140w/ 1 loa
- Khối lượng tịnh: 14 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 340(R) x 585(C) x 450(S) mm
- Loa woofer đường kính 305 mm
- Đáp tuyến: 24Hz ~ 125Hz
- Amply gắn trong Class-D công suất 600w (Peak)
- Khối lượng tịnh: 23.5Kg
- Kích thước: 376(R) x 463(C) x 478(S)mm
- Loa woofer đường kính 305 mm
- Đáp tuyến: 20Hz ~ 200Hz (±2dB)
- Amply gắn trong Class-D công suất 500w (Peak)
- Khối lượng tịnh: 19.5Kg
- Kích thước: 410(R) x 465(C) x 469(S)mm
- Loa woofer đường kính 305 mm
- Đáp tuyến: 20Hz ~ 200Hz
- Amply gắn trong Class-D công suất 500w (Peak)
- Khối lượng tịnh: 19.5Kg
- Kích thước: 410(R) x 465(C) x 469(S)mm
- Loa woofer đường kính 385 mm
- Đáp tuyến: 18Hz ~ 200Hz
- Amply gắn trong Class-D công suất 1000w (Peak)
- Khối lượng tịnh: 37.5Kg
- Kích thước: 476(R) x 574(C) x 608.8(S)mm
- Loa woofer: 1 x 18 inch (Ø465mm)
- Trở kháng: 8Ω
- Đáp tuyến: 40Hz ~ 100Hz (-3dB)
35Hz ~ 80Hz (-10dB)
- Độ nhạy: 98dB / 1w / 1m
- Công suất liên tục: 800w/1 loa
- Khối lượng tịnh: 42 Kg/ 1 loa
- Kích thước: 650(R) x 538(C) x 650(S)
- 01 loa woofer: 305 mm
- Amply DSP gắn trong
Class D công suất 500W (Peak)
- Đáp tuyến: 20Hz ~ 200Hz (±3dB)
- Khối lượng tịnh: 20.4 Kg
- Kích thước: 432(R) × 482(C) × 441(S)mm
- 01 loa woofer: 305 mm
- Amply DSP gắn trong
Class D công suất 500W (Peak)
- Đáp tuyến: 20Hz ~ 200Hz (±3dB)
- Khối lượng tịnh: 20.4 Kg
- Kích thước: 432(R) × 482(C) × 441(S)mm
- 01 loa woofer: 305 mm
- Amply DSP gắn trong
Class D công suất 350W (Peak)
- Đáp tuyến: 30Hz ~ 200Hz (±3dB)
- Khối lượng tịnh: 15.5 Kg
- Kích thước: 375(R) × 420(C) × 398(S)mm